Có 2 kết quả:
鎂磚 měi zhuān ㄇㄟˇ ㄓㄨㄢ • 镁砖 měi zhuān ㄇㄟˇ ㄓㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnesium brick (refractory material)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnesium brick (refractory material)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0