Có 2 kết quả:
鎂磚 měi zhuān ㄇㄟˇ ㄓㄨㄢ • 镁砖 měi zhuān ㄇㄟˇ ㄓㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnesium brick (refractory material)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnesium brick (refractory material)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh